Có 2 kết quả:
固有 gù yǒu ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ • 故友 gù yǒu ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vốn có
Từ điển Trung-Anh
(1) intrinsic to sth
(2) inherent
(3) native
(2) inherent
(3) native
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old friend
(2) deceased friend
(2) deceased friend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0